Có 1 kết quả:

黑盒 hēi hé ㄏㄟ ㄏㄜˊ

1/1

hēi hé ㄏㄟ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black box
(2) fig. system whose internal structure is unknown

Bình luận 0